🌟 냉수 먹고 속 차려라

Tục ngữ

1. 어떤 사람에게 정신 차리고 똑바로 행동하라고 주의를 주는 말.

1. Lời nói gây chú ý với ai đó hãy tỉnh táo lại và hành động cho đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너도 이제 나이가 서른인데 파출소에 그만 드나들고 냉수 먹고 속 차려라.
    You are thirty now, so stop going in and out of the police station, eat cold water, and get your stomach up.

냉수 먹고 속 차려라: drink cold water, and wake up; wake up and smell the coffee,冷水を飲んで襟を正せ。頭を冷やす,bois de l'eau froide et sois raisonnable,despiértate, vuelve a la realidad,استيقظ وشم القهوة,,,(ป.ต.)ดื่มน้ำเย็นแล้วจงตั้งใจมั่น ; ทำตัวเป็นผู้หลักผู้ใหญ่,,(дословно) Выпей холодной воды и возьми себя в руки, сосредоточься,喝点凉水醒醒吧,

💕Start 냉수먹고속차려라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28)